1 |
Đăng ký khai sinh
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.001193.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
2 |
Đăng ký kết hôn
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.000894.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
3 |
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.001022.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
4 |
Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.001695.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
5 |
Đăng ký khai tử
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.000656.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
6 |
Đăng ký khai sinh lưu động
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.003583.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
7 |
Đăng ký kết hôn lưu động
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.000593.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
8 |
Đăng ký khai tử lưu động
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.000419.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
9 |
Đăng ký giám hộ
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004837.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
10 |
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004845.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
11 |
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
2.000748.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
12 |
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004873.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
13 |
Đăng ký lại khai sinh
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004884.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
14 |
Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004772.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
15 |
Đăng ký lại kết hôn
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.004746.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
16 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
2.000635.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
17 |
Liên thông các thủ tục đăng ký khai sinh, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
2.001023.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
18 |
Liên thông các thủ tục đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 06 tuổi
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
2.000986.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
19 |
Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai
|
Lĩnh vực đất đai |
1.003554.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
20 |
Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo |
1.004492.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
21 |
Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
|
Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo |
1.004485.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
22 |
Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập)
|
Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo |
2.001810.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
23 |
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại
|
Lĩnh Vực Bồi Thường Nhà nước |
2.002165.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
24 |
Công nhận tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã)
|
Lĩnh Vực Phổ Biến Giáo dục Pháp Luật |
2.001457.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
25 |
Cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật (cấp xã)
|
Lĩnh Vực Phổ Biến Giáo dục Pháp Luật |
2.001449.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
26 |
Bầu hòa giải viên
|
Lĩnh Vực Hòa Giải Cơ Sở |
|
Cấp xã |
27 |
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)
|
Lĩnh Vực Hòa Giải Cơ Sở |
2.000950.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
28 |
Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)
|
Lĩnh Vực Hòa Giải Cơ Sở |
2.000930.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
29 |
Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên (cấp xã)
|
Lĩnh Vực Hòa Giải Cơ Sở |
2.002080 |
Cấp xã |
30 |
Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
1.001699.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
31 |
Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
1.001653.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
32 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000751.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
33 |
Trợ giúp xã hội đột xuất về hỗ trợ chi phí mai táng
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000744.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
34 |
Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình
|
Lĩnh Vực Phòng, Chống Tệ Nạn Xã Hội |
1.000132.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
35 |
Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng
|
Lĩnh Vực Phòng, Chống Tệ Nạn Xã Hội |
|
Cấp xã |
36 |
Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ
|
Lĩnh Vực Người Có Công |
2.001382.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
37 |
Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi
|
Lĩnh Vực Người Có Công |
1.003337.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
38 |
Giải quyết khiếu nại lần đầu
|
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo |
1.011837 |
Cấp xã |
39 |
Giải quyết tố cáo
|
Lĩnh vực giải quyết khiếu nại, tố cáo |
2.002396.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
40 |
Tiếp công dân
|
Lĩnh Vực Tiếp Công Dân |
1.010945.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
41 |
Xử lý đơn
|
Lĩnh Vực Xử Lý Đơn Thư |
2.002501.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
42 |
Kê khai tài sản, thu nhập
|
Lĩnh Vực Phòng Chống THam Nhũng |
2.002400.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
43 |
Công khai Bản kê khai tài sản, thu nhập
|
Lĩnh Vực Phòng Chống THam Nhũng |
2.001907.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
44 |
Xác minh tài sản, thu nhập
|
Lĩnh Vực Phòng Chống THam Nhũng |
2.002401.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
45 |
Tiếp nhận yêu cầu giải trình
|
Lĩnh Vực Phòng Chống THam Nhũng |
2.002402.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
46 |
Thực hiện việc giải trình
|
Lĩnh Vực Phòng Chống THam Nhũng |
2.002403.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
47 |
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000908.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
48 |
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000815.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
49 |
Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000884.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
50 |
Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000913.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
51 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000927.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
52 |
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.000942.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
53 |
Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.001035.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
54 |
Chứng thực di chúc
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.001019.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
55 |
Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.001016.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
56 |
Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.001406.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
57 |
Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở
|
Lĩnh Vực Chứng Thực |
2.001009.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
58 |
Cấp Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại
|
Lĩnh Vực Công Nghiệp Tiêu Dùng |
|
Cấp xã |
59 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại
|
Lĩnh Vực Công Nghiệp Tiêu Dùng |
|
Cấp xã |
60 |
Cấp lại Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại.
|
Lĩnh Vực Công Nghiệp Tiêu Dùng |
|
Cấp xã |
61 |
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng đối với các đối tượng bảo trợ xã hội
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
1.001776.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
62 |
Đăng ký lại khai tử
|
Lĩnh Vực Hộ Tịch |
1.005461.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
63 |
Cấp Giấy xác nhận đăng ký sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có Giấy phép sản xuất rượu để chế biến lại
|
Lĩnh Vực Công Nghiệp Tiêu Dùng |
|
Cấp xã |
64 |
Thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu
|
Lĩnh vực Đấu thầu |
|
Cấp xã |
65 |
Thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Lĩnh vực Thư viện |
1.008901.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
66 |
Công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao |
2.000794.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
67 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
2.001659.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
68 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.004002.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
69 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.004036.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
70 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.006391.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
71 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.003930.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
72 |
Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.004047.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
73 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
2.001711.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
74 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.004088.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
75 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện
|
Lĩnh vực Đường thủy nội địa |
1.003970.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
76 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012376.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
77 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo chuyên đề
|
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012374.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
78 |
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012379.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
79 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình
|
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012378.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
80 |
Thủ tục tuyển tuyển dụng những người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã trên địa bàn tỉnh Phú Yên
|
Lĩnh vực Chính quyền địa phương |
|
Cấp xã |
81 |
Đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
Lĩnh vực Tôn giáo-Tín ngưỡng |
2.000509.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
82 |
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
Lĩnh vực đất đai |
1.002989 |
Cấp xã |
83 |
Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn
|
Lĩnh vực Bảo trợ xã hội |
2.000355.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
84 |
Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích
|
Lĩnh Vực Môi Trường |
1.004082.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
85 |
Thông báo tổ chức lễ hội
|
Lĩnh vực văn hóa |
1.003622.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
86 |
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
Lĩnh vực Tôn giáo-Tín ngưỡng |
1.001167.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
87 |
Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã
|
Lĩnh vực Tôn giáo-Tín ngưỡng |
1.001098.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
88 |
Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
|
Lĩnh vực trẻ em |
1.004946.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
89 |
Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em
|
Lĩnh vực trẻ em |
1.004944.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
90 |
Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
|
Lĩnh vực trẻ em |
2.001947.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
91 |
Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
|
Lĩnh vực trẻ em |
1.004941.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
92 |
Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
|
Lĩnh vực trẻ em |
2.001944.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
93 |
Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế
|
Lĩnh vực trẻ em |
2.001942.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
94 |
Thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
Lĩnh vực Thư viện |
1.008902.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
95 |
Thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng
|
Lĩnh vực Thư viện |
1.008903.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
96 |
Đăng ký nuôi con nuôi trong nước
|
Lĩnh Vực Nuôi Con Nuôi |
2.001263.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
97 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước
|
Lĩnh Vực Nuôi Con Nuôi |
2.001255.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
98 |
Đăng ký thường trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
99 |
Đăng ký tạm trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
100 |
Xóa đăng ký tạm trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
101 |
Thông báo lưu trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
102 |
Khai báo tạm vắng thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
103 |
Tách hộ thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
104 |
Điều chỉnh thông tin về cư trú trong Cơ sở dữ liệu về cư trú
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
105 |
Khai báo thông tin về cư trú đối với người chưa đủ điều kiện đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
106 |
Xác nhận thông tin về cư trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
107 |
Giải quyết khiếu nại về quyết định hành chính, hành vi hành chính của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an)
|
Lĩnh vực khiếu nại tố cáo - Công an xã |
|
Cấp xã |
108 |
Giải quyết tố cáo không thuộc lĩnh vực tố tụng hình sự của công dân đối với lực lượng Công an nhân dân (phải là cán bộ thuộc biên chế của lực lượng Công an)
|
Lĩnh vực khiếu nại tố cáo - Công an xã |
|
Cấp xã |
109 |
Khai báo tạm trú cho người nước ngoài ở Việt Nam tại Công an cấp xã
|
Lĩnh vực Xuất nhập cảnh |
|
Cấp xã |
110 |
Phục hồi hoạt động của cơ sở, phương tiện giao thông cơ giới, hộ gia đình và cá nhân
|
Lĩnh vực PCCC |
|
Cấp xã |
111 |
Gia hạn tạm trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
112 |
Xóa đăng ký thường trú thực hiện tại
|
Lĩnh vực đăng ký, Quản lý cư trú |
|
Cấp xã |
113 |
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã
|
Lĩnh vực Tôn giáo-Tín ngưỡng |
1.001085.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
114 |
Trình báo mất hộ chiếu phổ thông
|
Lĩnh vực Xuất nhập cảnh |
|
Cấp xã |
115 |
Đăng ký mô tô, xe gắn máy tạm thời tại nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
116 |
Thu hồi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe hết niên hạn sử dụng, xe hỏng không sử dụng được và xe mô tô, xe gắn máy
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
117 |
Đăng ký, cấp biển số xe lần đầu tại nơi được phân cấp đăng ký mô tô, xe gắn máy
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
118 |
Đăng ký sang tên, di chuyển xe thực hiện tại Công an cấp xã
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
119 |
Đổi giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại nơi được phân cấp đăng ký xe mô tô, xe gắn máy
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
120 |
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe tại nơi được phân cấp đăng ký xe mô tô, xe gắn máy
|
Lĩnh vực Quản lý giao thông |
|
Cấp xã |
121 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm
|
Lĩnh Vực giảm nghèo |
1.011606.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
122 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Lĩnh Vực giảm nghèo |
1.011607.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
123 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm
|
Lĩnh Vực giảm nghèo |
1.011608.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
124 |
Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình
|
Lĩnh Vực giảm nghèo |
1.001609 |
Cấp xã |
125 |
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa
|
Lĩnh vực Trồng trọt |
1.008004.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
126 |
Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện)
|
Lĩnh vực Thủy lợi |
2.001621.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
127 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã
|
Lĩnh vực Thủy lợi |
1.003446.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
128 |
Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
|
Lĩnh vực Giáo dục - Đào tạo |
1.004443.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
129 |
Cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã
|
Lĩnh vực Gia đình |
1.012084.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
130 |
Hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị
|
Lĩnh vực Gia đình |
1.012085.000.00.00.H45 |
Cấp xã |
131 |
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng
|
Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng |
1.012373.000.00.00.H45 |
Cấp xã |